Có 1 kết quả:
洋洋自得 yáng yáng zì dé ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄗˋ ㄉㄜˊ
yáng yáng zì dé ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄗˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immensely pleased with oneself (idiom)
(2) proud
(3) complacent
(2) proud
(3) complacent
Bình luận 0
yáng yáng zì dé ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄗˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0